Có 2 kết quả:
一覺醒來 yī jiào xǐng lái ㄧ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˇ ㄌㄞˊ • 一觉醒来 yī jiào xǐng lái ㄧ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˇ ㄌㄞˊ
yī jiào xǐng lái ㄧ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˇ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wake up from a sleep
Bình luận 0
yī jiào xǐng lái ㄧ ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˇ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wake up from a sleep
Bình luận 0